FAQs About the word congressmen

các thành viên quốc hội

a member of the U.S. House of Representatives, a member of Congress, a member of a congress

Dân biểu,những phụ nữ quốc hội,Thượng nghị sĩ,Nhà lập pháp,nhà lập pháp,đại biểu hội đồng,người lập pháp,Solon

No antonyms found.

congresses => đại hội, congregations => hội thánh, congregates => Tập hợp, congregated => tụ tập, congratulating => chúc mừng,