Vietnamese Meaning of congressmen
các thành viên quốc hội
Other Vietnamese words related to các thành viên quốc hội
Nearest Words of congressmen
Definitions and Meaning of congressmen in English
congressmen
a member of the U.S. House of Representatives, a member of Congress, a member of a congress
FAQs About the word congressmen
các thành viên quốc hội
a member of the U.S. House of Representatives, a member of Congress, a member of a congress
Dân biểu,những phụ nữ quốc hội,Thượng nghị sĩ,Nhà lập pháp,nhà lập pháp,đại biểu hội đồng,người lập pháp,Solon
No antonyms found.
congresses => đại hội, congregations => hội thánh, congregates => Tập hợp, congregated => tụ tập, congratulating => chúc mừng,