Vietnamese Meaning of congruities
tính phù hợp
Other Vietnamese words related to tính phù hợp
Nearest Words of congruities
Definitions and Meaning of congruities in English
congruities
the quality or state of being congruent or congruous, the quality or state of being congruous, a point of agreement
FAQs About the word congruities
tính phù hợp
the quality or state of being congruent or congruous, the quality or state of being congruous, a point of agreement
Điểm tương đồng,nét tương đồng,song song,tương tự,thư từ,đối tác,bằng,các giá trị tương đương
sự khác biệt,Sự khác biệt,sự khác biệt,thay đổi,sự khác biệt,sự bất hợp lí,sửa đổi,biến thể,sự sai lệch,sự bất hợp lý
congruency => đồng dạng, congresswomen => những phụ nữ quốc hội, congressmen => các thành viên quốc hội, congresses => đại hội, congregations => hội thánh,