FAQs About the word analogies

tương tự

of Analogy

thiết bị,ẩn dụ,lời lẽ quanh co,tự phụ,lời hoa mỹ.,Thành ngữ,so sánh,Mật khẩu,trục khuỷu,Ẩn dụ chết

sự khác biệt,Sự khác biệt,sự bất hợp lí,thay đổi,sự khác biệt,sự khác biệt,sự bất hợp lý,sửa đổi,biến thể,sự sai lệch

analogicalness => tính tương đồng, analogically => theo phép loại suy, analogical => có tính tương tự, analogic => tương tự, analog-digital converter => Bộ chuyển đổi tương tự sang số,