FAQs About the word analogically

theo phép loại suy

In an analogical sense; in accordance with analogy; by way of similitude.

No synonyms found.

No antonyms found.

analogical => có tính tương tự, analogic => tương tự, analog-digital converter => Bộ chuyển đổi tương tự sang số, analogal => tương tự, analog watch => Đồng hồ kim,