Vietnamese Meaning of analogal
tương tự
Other Vietnamese words related to tương tự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of analogal
- analog-digital converter => Bộ chuyển đổi tương tự sang số
- analogic => tương tự
- analogical => có tính tương tự
- analogically => theo phép loại suy
- analogicalness => tính tương đồng
- analogies => tương tự
- analogise => so sánh
- analogism => Phép so sánh tương tự
- analogist => nhà tương tự
- analogize => so sánh
Definitions and Meaning of analogal in English
analogal (a.)
Analogous.
FAQs About the word analogal
tương tự
Analogous.
No synonyms found.
No antonyms found.
analog watch => Đồng hồ kim, analog computer => Máy tính tương tự, analog clock => Đồng hồ kim, analog => tương tự, anallantoidea => anallantoid,