Vietnamese Meaning of anallantoidea
anallantoid
Other Vietnamese words related to anallantoid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anallantoidea
- analog => tương tự
- analog clock => Đồng hồ kim
- analog computer => Máy tính tương tự
- analog watch => Đồng hồ kim
- analogal => tương tự
- analog-digital converter => Bộ chuyển đổi tương tự sang số
- analogic => tương tự
- analogical => có tính tương tự
- analogically => theo phép loại suy
- analogicalness => tính tương đồng
Definitions and Meaning of anallantoidea in English
anallantoidea (n. pl.)
The division of Vertebrata in which no allantois is developed. It includes amphibians, fishes, and lower forms.
FAQs About the word anallantoidea
anallantoid
The division of Vertebrata in which no allantois is developed. It includes amphibians, fishes, and lower forms.
No synonyms found.
No antonyms found.
anallantoic => sự vô ổ màng ối, anallagmatic => analagmatic, analgetic => thuốc giảm đau, analgesic => thuốc giảm đau, analgesia => Thuốc giảm đau,