Vietnamese Meaning of anallagmatic
analagmatic
Other Vietnamese words related to analagmatic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anallagmatic
- anallantoic => sự vô ổ màng ối
- anallantoidea => anallantoid
- analog => tương tự
- analog clock => Đồng hồ kim
- analog computer => Máy tính tương tự
- analog watch => Đồng hồ kim
- analogal => tương tự
- analog-digital converter => Bộ chuyển đổi tương tự sang số
- analogic => tương tự
- analogical => có tính tương tự
Definitions and Meaning of anallagmatic in English
anallagmatic (a.)
Not changed in form by inversion.
FAQs About the word anallagmatic
analagmatic
Not changed in form by inversion.
No synonyms found.
No antonyms found.
analgetic => thuốc giảm đau, analgesic => thuốc giảm đau, analgesia => Thuốc giảm đau, analgen => thuốc giảm đau, analeptic => thuốc an-na-lep,