Vietnamese Meaning of congregated

tụ tập

Other Vietnamese words related to tụ tập

Definitions and Meaning of congregated in English

congregated

to come together into a group, crowd, or assembly, to come together into a group or crowd, to collect into a group or crowd, providing or being group services or facilities designed especially for elderly persons requiring supportive services

FAQs About the word congregated

tụ tập

to come together into a group, crowd, or assembly, to come together into a group or crowd, to collect into a group or crowd, providing or being group services o

Đã tích lũy,lắp ráp,thu thập,thu thập,được nhóm,chuồng ngựa,tích lũy,cụm,kết hợp,đậm đặc

phân tán,tiêu tan,rải rác,tách biệt,sa thải,tan rã,tan,gửi,đứt lìa,chia tay

congratulating => chúc mừng, congratulates => chúc mừng, congratulated => chúc mừng, conglomerative => tập hợp, conglomerations => tập đoàn,