Vietnamese Meaning of combined

kết hợp

Other Vietnamese words related to kết hợp

Definitions and Meaning of combined in English

Wordnet

combined (a)

made or joined or united into one

FAQs About the word combined

kết hợp

made or joined or united into one

hợp tác,tập thể,khớp,tương hỗ,chia sẻ,cộng đồng,đồng bộ,chung,hợp tác xã,đa

độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,nhiều,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương

combine => kết hợp, combinatory => kết hợp, combinatorial => tổ hợp, combinative => Kết hợp, combinational => kết hợp,