FAQs About the word comb-plate

Tấm lược

a locomotor organ consisting of a row of strong cilia whose bases are fused

No synonyms found.

No antonyms found.

comb-out => chải đầu, combo => combo, comb-like => Giống như cái lược, combining weight => Khối lượng phân tử, combining form => dạng kết hợp,