Vietnamese Meaning of comburant
Nhiên liệu
Other Vietnamese words related to Nhiên liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of comburant
- combtooth blenny => Cá bống răng lược
- combretum family => Họ Bàng
- combretum erythrophyllum => Combretum erythrophyllum
- combretum bracteosum => Cây mắt cá
- combretum appiculatum => Trúc đào lá nhọn
- combretum => Combretum
- combretaceae => Họ Bùm bùm
- comb-plate => Tấm lược
- comb-out => chải đầu
- combo => combo
Definitions and Meaning of comburant in English
comburant (s)
supporting combustion
FAQs About the word comburant
Nhiên liệu
supporting combustion
No synonyms found.
No antonyms found.
combtooth blenny => Cá bống răng lược, combretum family => Họ Bàng, combretum erythrophyllum => Combretum erythrophyllum, combretum bracteosum => Cây mắt cá, combretum appiculatum => Trúc đào lá nhọn,