Vietnamese Meaning of combustibility
Tính dễ cháy
Other Vietnamese words related to Tính dễ cháy
Nearest Words of combustibility
- combust => đốt, thiêu rụi
- comburent => chất oxy hóa
- comburant => Nhiên liệu
- combtooth blenny => Cá bống răng lược
- combretum family => Họ Bàng
- combretum erythrophyllum => Combretum erythrophyllum
- combretum bracteosum => Cây mắt cá
- combretum appiculatum => Trúc đào lá nhọn
- combretum => Combretum
- combretaceae => Họ Bùm bùm
Definitions and Meaning of combustibility in English
combustibility (n)
the quality of being capable of igniting and burning
FAQs About the word combustibility
Tính dễ cháy
the quality of being capable of igniting and burning
Dễ cháy,sôi sục,Dễ cháy,Dễ cháy,dễ cháy,Dễ bắt lửa,nhạy cảm
chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không nổ,không cháy,Không cháy,chống cháy
combust => đốt, thiêu rụi, comburent => chất oxy hóa, comburant => Nhiên liệu, combtooth blenny => Cá bống răng lược, combretum family => Họ Bàng,