Vietnamese Meaning of combinative
Kết hợp
Other Vietnamese words related to Kết hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combinative
- combinational => kết hợp
- combination salad => Salad tổng hợp
- combination plane => Máy bào kết hợp
- combination lock => ổ khóa mật mã
- combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại
- combination => sự kết hợp
- combinable => có thể kết hợp
- comb-footed spider => Nhện chân lược
- comber => lược
- combed => chải rồi
Definitions and Meaning of combinative in English
combinative (a)
marked by or relating to or resulting from combination
combinative (s)
relating to or involving combinations
FAQs About the word combinative
Kết hợp
marked by or relating to or resulting from combination, relating to or involving combinations
No synonyms found.
No antonyms found.
combinational => kết hợp, combination salad => Salad tổng hợp, combination plane => Máy bào kết hợp, combination lock => ổ khóa mật mã, combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại,