FAQs About the word combination plane

Máy bào kết hợp

a woodworking plane that has interchangeable cutters of various shapes

No synonyms found.

No antonyms found.

combination lock => ổ khóa mật mã, combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại, combination => sự kết hợp, combinable => có thể kết hợp, comb-footed spider => Nhện chân lược,