Vietnamese Meaning of combination plane
Máy bào kết hợp
Other Vietnamese words related to Máy bào kết hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combination plane
- combination lock => ổ khóa mật mã
- combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại
- combination => sự kết hợp
- combinable => có thể kết hợp
- comb-footed spider => Nhện chân lược
- comber => lược
- combed => chải rồi
- combat-ready => Sẵn sàng chiến đấu
- combativeness => tinh thần chiến đấu
- combatively => hiếu chiến
Definitions and Meaning of combination plane in English
combination plane (n)
a woodworking plane that has interchangeable cutters of various shapes
FAQs About the word combination plane
Máy bào kết hợp
a woodworking plane that has interchangeable cutters of various shapes
No synonyms found.
No antonyms found.
combination lock => ổ khóa mật mã, combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại, combination => sự kết hợp, combinable => có thể kết hợp, comb-footed spider => Nhện chân lược,