FAQs About the word combination salad

Salad tổng hợp

containing meat or chicken or cheese in addition to greens and vegetables

No synonyms found.

No antonyms found.

combination plane => Máy bào kết hợp, combination lock => ổ khóa mật mã, combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại, combination => sự kết hợp, combinable => có thể kết hợp,