Vietnamese Meaning of combination salad
Salad tổng hợp
Other Vietnamese words related to Salad tổng hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combination salad
- combination plane => Máy bào kết hợp
- combination lock => ổ khóa mật mã
- combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại
- combination => sự kết hợp
- combinable => có thể kết hợp
- comb-footed spider => Nhện chân lược
- comber => lược
- combed => chải rồi
- combat-ready => Sẵn sàng chiến đấu
- combativeness => tinh thần chiến đấu
Definitions and Meaning of combination salad in English
combination salad (n)
containing meat or chicken or cheese in addition to greens and vegetables
FAQs About the word combination salad
Salad tổng hợp
containing meat or chicken or cheese in addition to greens and vegetables
No synonyms found.
No antonyms found.
combination plane => Máy bào kết hợp, combination lock => ổ khóa mật mã, combination in restraint of trade => sự phối hợp cấm vận thương mại, combination => sự kết hợp, combinable => có thể kết hợp,