Vietnamese Meaning of combed

chải rồi

Other Vietnamese words related to chải rồi

Definitions and Meaning of combed in English

Wordnet

combed (a)

(of hair) made tidy with a comb

FAQs About the word combed

chải rồi

(of hair) made tidy with a comb

cẩn thận,chải chuốt,tỉ mỉ,thời trang,Sạch,thời trang,khó tính,khó tính,tinh khiết,trong

nhếch nhác,rối bời,bừa bộn,nhăn nheo,cẩu thả,lôi thôi,không chải,luộm thuộm,lộn xộn,nhăn nheo

combat-ready => Sẵn sàng chiến đấu, combativeness => tinh thần chiến đấu, combatively => hiếu chiến, combative => hiếu chiến, combatant => chiến binh,