FAQs About the word combat pay

Tiền trợ cấp chiến đấu

extra pay for soldiers engaged in active combat

No synonyms found.

No antonyms found.

combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh, combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu, combat intelligence => Tình báo chiến đấu, combat injury => Chấn thương chiến đấu, combat fatigue => Mệt mỏi vì chiến đấu,