FAQs About the word combat pilot

Phi công chiến đấu

airplane pilot who fights in an action between two military forces

No synonyms found.

No antonyms found.

combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu, combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh, combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu, combat intelligence => Tình báo chiến đấu, combat injury => Chấn thương chiến đấu,