Vietnamese Meaning of combat pilot
Phi công chiến đấu
Other Vietnamese words related to Phi công chiến đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combat pilot
- combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu
- combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh
- combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu
- combat intelligence => Tình báo chiến đấu
- combat injury => Chấn thương chiến đấu
- combat fatigue => Mệt mỏi vì chiến đấu
- combat ceiling => trần chiến đấu
- combat casualty => Thương vong trong chiến đấu
- combat boot => giày chiến đấu
- combat area => khu vực chiến đấu
Definitions and Meaning of combat pilot in English
combat pilot (n)
airplane pilot who fights in an action between two military forces
FAQs About the word combat pilot
Phi công chiến đấu
airplane pilot who fights in an action between two military forces
No synonyms found.
No antonyms found.
combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu, combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh, combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu, combat intelligence => Tình báo chiến đấu, combat injury => Chấn thương chiến đấu,