FAQs About the word combat injury

Chấn thương chiến đấu

a casualty to military personnel resulting from combat

No synonyms found.

No antonyms found.

combat fatigue => Mệt mỏi vì chiến đấu, combat ceiling => trần chiến đấu, combat casualty => Thương vong trong chiến đấu, combat boot => giày chiến đấu, combat area => khu vực chiến đấu,