Vietnamese Meaning of combat injury
Chấn thương chiến đấu
Other Vietnamese words related to Chấn thương chiến đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combat injury
- combat intelligence => Tình báo chiến đấu
- combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu
- combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh
- combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu
- combat pilot => Phi công chiến đấu
- combat ship => Tàu chiến
- combat zone => Khu vực chiến đấu
- combatant => chiến binh
- combative => hiếu chiến
- combatively => hiếu chiến
Definitions and Meaning of combat injury in English
combat injury (n)
a casualty to military personnel resulting from combat
FAQs About the word combat injury
Chấn thương chiến đấu
a casualty to military personnel resulting from combat
No synonyms found.
No antonyms found.
combat fatigue => Mệt mỏi vì chiến đấu, combat ceiling => trần chiến đấu, combat casualty => Thương vong trong chiến đấu, combat boot => giày chiến đấu, combat area => khu vực chiến đấu,