Vietnamese Meaning of combat boot
giày chiến đấu
Other Vietnamese words related to giày chiến đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combat boot
- combat casualty => Thương vong trong chiến đấu
- combat ceiling => trần chiến đấu
- combat fatigue => Mệt mỏi vì chiến đấu
- combat injury => Chấn thương chiến đấu
- combat intelligence => Tình báo chiến đấu
- combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu
- combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh
- combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu
- combat pilot => Phi công chiến đấu
- combat ship => Tàu chiến
Definitions and Meaning of combat boot in English
combat boot (n)
a boot reaching halfway up to the knee
FAQs About the word combat boot
giày chiến đấu
a boot reaching halfway up to the knee
No synonyms found.
No antonyms found.
combat area => khu vực chiến đấu, combat => chiến đấu, comb out => chải, comb jelly => Sứa lược, comb => lược,