FAQs About the word combat ship

Tàu chiến

a government ship that is available for waging war

No synonyms found.

No antonyms found.

combat pilot => Phi công chiến đấu, combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu, combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh, combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu, combat intelligence => Tình báo chiến đấu,