Vietnamese Meaning of combat zone
Khu vực chiến đấu
Other Vietnamese words related to Khu vực chiến đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of combat zone
- combat ship => Tàu chiến
- combat pilot => Phi công chiến đấu
- combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu
- combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh
- combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu
- combat intelligence => Tình báo chiến đấu
- combat injury => Chấn thương chiến đấu
- combat fatigue => Mệt mỏi vì chiến đấu
- combat ceiling => trần chiến đấu
- combat casualty => Thương vong trong chiến đấu
Definitions and Meaning of combat zone in English
combat zone (n)
a city district known for its vice and high crime rate
a military area where combat forces operate
FAQs About the word combat zone
Khu vực chiến đấu
a city district known for its vice and high crime rate, a military area where combat forces operate
No synonyms found.
No antonyms found.
combat ship => Tàu chiến, combat pilot => Phi công chiến đấu, combat pay => Tiền trợ cấp chiến đấu, combat neurosis => Chấn thương tâm lý do chiến tranh, combat mission => Nhiệm vụ chiến đấu,