Vietnamese Meaning of squeaky-clean

sạch bong

Other Vietnamese words related to sạch bong

Definitions and Meaning of squeaky-clean in English

squeaky-clean

completely clean, completely free from moral taint of any kind

FAQs About the word squeaky-clean

sạch bong

completely clean, completely free from moral taint of any kind

Sạch,tinh khiết,tinh khiết,chất sát trùng,sáng,trong sạch,màu sữa,thuần túy,vệ sinh,sáng bóng

u ám,Bẩn,phạm lỗi,nhờn,bẩn,bẩn,lầy lội,bẩn,Có đốm,Vấy bẩn

squeaks => tiếng kêu cót két, squeaked => kêu cót két, squawks => tiếng gà gáy, squawking => kêu the thé, squawked => kêu / càu nhàu,