Vietnamese Meaning of soiled

bẩn

Other Vietnamese words related to bẩn

Definitions and Meaning of soiled in English

Wordnet

soiled (a)

soiled or likely to soil with dirt or grime

FAQs About the word soiled

bẩn

soiled or likely to soil with dirt or grime

đen,bụi bặm,Bẩn,lầy lội,Vấy bẩn,nhếch nhác,Befouled = Ô nhiễm,bẩn,hoen ố,Bị ô nhiễm

Sạch,làm sạch,Sạch sẽ,rõ ràng,tinh khiết,trong,thuần túy,Sạch sẽ.,không tì vết,không gỉ

soil-building => xây dựng đất, soil profile => hồ sơ đất, soil pipe => ống thoát nước, soil horizon => Lớp đất, soil erosion => Xói mòn đất,