FAQs About the word soiling

bẩn

the act of soiling something

sự đen,bẩn thỉu,Nhuộm màu,ô nhiễm,làm hoen ố,gây ô nhiễm,bôi,làm ô uế,bám bẩn,đùa giỡn

vệ sinh,làm sạch,sự tẩy sạch,Lau,đánh răng,khử trùng,Quét bụi,Rửa tiền,lau nhà,làm tinh khiết

soiled => bẩn, soil-building => xây dựng đất, soil profile => hồ sơ đất, soil pipe => ống thoát nước, soil horizon => Lớp đất,