Vietnamese Meaning of bemiring
bùn
Other Vietnamese words related to bùn
Nearest Words of bemiring
Definitions and Meaning of bemiring in English
bemiring (p. pr. & vb. n.)
of Bemire
FAQs About the word bemiring
bùn
of Bemire
sự đen,bẩn thỉu,đùa giỡn,Nhuộm màu,griming,bôi nhọ,ô nhiễm,bẩn,làm hoen ố,bôi
vệ sinh,làm sạch,sự tẩy sạch,đánh răng,khử trùng,Quét bụi,Rửa tiền,lau nhà,làm tinh khiết,đổi mới
bemired => lầy lội, bemingle => trộn, bemidji => Bemidji, bemete => bemete, bemet => gặp,