Vietnamese Meaning of messing
đùa giỡn
Other Vietnamese words related to đùa giỡn
Nearest Words of messing
Definitions and Meaning of messing in English
messing (p. pr. & vb. n.)
of Mess
FAQs About the word messing
đùa giỡn
of Mess
can thiệp,chọc,Trực,can thiệp,xâm nhập,can thiệp,tò mò,Can thiệp,đục (vào),xâm phạm
tránh,không quan tâm,tránh né,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,né tránh
messiness => Lộn xộn, messinese => Messinian, messina => Messina, messily => lộn xộn, messieurs => các ông,