Vietnamese Meaning of befouled

Befouled = Ô nhiễm

Other Vietnamese words related to Befouled = Ô nhiễm

Definitions and Meaning of befouled in English

Wordnet

befouled (s)

made dirty or foul

Webster

befouled (imp. & p. p.)

of Befoul

FAQs About the word befouled

Befouled = Ô nhiễm

made dirty or foulof Befoul

đen,bụi bặm,Bẩn,lầy lội,Vấy bẩn,nhếch nhác,bẩn,hoen ố,Bị ô nhiễm,u ám

Sạch,làm sạch,Sạch sẽ,Sạch,rõ ràng,tinh khiết,trong,thuần túy,Sạch sẽ,Sạch sẽ.

befoul => làm bẩn, befortune => befortune (không tồn tại) , beforetime => trước đó, beforehand => trước, before long => chẳng mấy chốc,