Vietnamese Meaning of bilateral
song phương
Other Vietnamese words related to song phương
Nearest Words of bilateral
- bilateral contract => Hợp đồng song phương
- bilateral descent => quan hệ cha con hai bên
- bilateral symmetry => Đối xứng song phương
- bilateralism => Quan hệ song phương
- bilaterality => song phương
- bilaterally => song phương
- bilaterally symmetric => đối xứng hai bên
- bilaterally symmetrical => Đối xứng song phương
- bilberries => việt quất
- bilberry => Việt quất
Definitions and Meaning of bilateral in English
bilateral (s)
having identical parts on each side of an axis
affecting or undertaken by two parties
having two sides or parts
bilateral (a.)
Having two sides; arranged upon two sides; affecting two sides or two parties.
Of or pertaining to the two sides of a central area or organ, or of a central axis; as, bilateral symmetry in animals, where there is a similarity of parts on the right and left sides of the body.
FAQs About the word bilateral
song phương
having identical parts on each side of an axis, affecting or undertaken by two parties, having two sides or partsHaving two sides; arranged upon two sides; affe
tập thể,cộng đồng,có sự đồng thuận,hợp tác xã,đối ứng,chia sẻ,hợp tác,kết hợp,đồng bộ,chung
độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương,độc lập
bilander => bilander, biland => Biland, bilaminate => Bilaminat, bilaminar => Hai lớp, bilamellated => có hai lớp,