Vietnamese Meaning of bilateralism
Quan hệ song phương
Other Vietnamese words related to Quan hệ song phương
Nearest Words of bilateralism
Definitions and Meaning of bilateralism in English
bilateralism (n)
the property of being symmetrical about a vertical plane
FAQs About the word bilateralism
Quan hệ song phương
the property of being symmetrical about a vertical plane
tập thể,cộng đồng,có sự đồng thuận,hợp tác xã,đối ứng,chia sẻ,hợp tác,kết hợp,đồng bộ,chung
độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương,độc lập
bilateral symmetry => Đối xứng song phương, bilateral descent => quan hệ cha con hai bên, bilateral contract => Hợp đồng song phương, bilateral => song phương, bilander => bilander,