Vietnamese Meaning of multiple
đa
Other Vietnamese words related to đa
Nearest Words of multiple
- multiple correlation => Tương quan bội
- multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa
- multiple fruit => Nhiều loại trái cây
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
- multiple myeloma => U tủy đa u
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple star => Ngôi sao nhiều
Definitions and Meaning of multiple in English
multiple (n)
the product of a quantity by an integer
multiple (a)
having or involving or consisting of more than one part or entity or individual
multiple (a.)
Containing more than once, or more than one; consisting of more than one; manifold; repeated many times; having several, or many, parts.
multiple (n.)
A quantity containing another quantity a number of times without a remainder.
FAQs About the word multiple
đa
the product of a quantity by an integer, having or involving or consisting of more than one part or entity or individualContaining more than once, or more than
hợp tác,tập thể,kết hợp,cộng đồng,khớp,tương hỗ,chia sẻ,song phương,chung,đồng bộ
độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,nhiều,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương
multiplane => Đa bình diện, multiphase => Đa pha, multiped => đa chân, multipartite => nhiều bên, multiparous => sinh nhiều con,