Vietnamese Meaning of multiple fruit
Nhiều loại trái cây
Other Vietnamese words related to Nhiều loại trái cây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multiple fruit
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
- multiple myeloma => U tủy đa u
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple star => Ngôi sao nhiều
- multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu
- multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm
- multiplex => ghép kênh
Definitions and Meaning of multiple fruit in English
multiple fruit (n)
fruit consisting of many individual small fruits or drupes derived from separate ovaries within a common receptacle: e.g. blackberry; raspberry; pineapple
FAQs About the word multiple fruit
Nhiều loại trái cây
fruit consisting of many individual small fruits or drupes derived from separate ovaries within a common receptacle: e.g. blackberry; raspberry; pineapple
No synonyms found.
No antonyms found.
multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa, multiple correlation => Tương quan bội, multiple => đa, multiplane => Đa bình diện, multiphase => Đa pha,