Vietnamese Meaning of multiple correlation
Tương quan bội
Other Vietnamese words related to Tương quan bội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multiple correlation
- multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa
- multiple fruit => Nhiều loại trái cây
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
- multiple myeloma => U tủy đa u
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple star => Ngôi sao nhiều
- multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu
Definitions and Meaning of multiple correlation in English
multiple correlation (n)
a statistical technique that predicts values of one variable on the basis of two or more other variables
FAQs About the word multiple correlation
Tương quan bội
a statistical technique that predicts values of one variable on the basis of two or more other variables
No synonyms found.
No antonyms found.
multiple => đa, multiplane => Đa bình diện, multiphase => Đa pha, multiped => đa chân, multipartite => nhiều bên,