FAQs About the word multiple voting

Nhiều lần bỏ phiếu

the act of voting in more than one place by the same person at the same election (illegal in U.S.)

No synonyms found.

No antonyms found.

multiple star => Ngôi sao nhiều, multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác, multiple regression => Hồi quy đa biến, multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly, multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh,