Vietnamese Meaning of multiple voting
Nhiều lần bỏ phiếu
Other Vietnamese words related to Nhiều lần bỏ phiếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multiple voting
- multiple star => Ngôi sao nhiều
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- multiple myeloma => U tủy đa u
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
- multiple fruit => Nhiều loại trái cây
- multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa
- multiple correlation => Tương quan bội
- multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm
- multiplex => ghép kênh
- multiplex operation => hoạt động ghép kênh
- multiplexer => bộ ghép kênh
- multipliable => Có thể nhân được
- multiplicable => có thể nhân
- multiplicand => Số bị nhân
- multiplicate => Phép nhân
- multiplication => Phép nhân
- multiplicative => Phép nhân
Definitions and Meaning of multiple voting in English
multiple voting (n)
the act of voting in more than one place by the same person at the same election (illegal in U.S.)
FAQs About the word multiple voting
Nhiều lần bỏ phiếu
the act of voting in more than one place by the same person at the same election (illegal in U.S.)
No synonyms found.
No antonyms found.
multiple star => Ngôi sao nhiều, multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác, multiple regression => Hồi quy đa biến, multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly, multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh,