Vietnamese Meaning of multipliable
Có thể nhân được
Other Vietnamese words related to Có thể nhân được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multipliable
- multiplexer => bộ ghép kênh
- multiplex operation => hoạt động ghép kênh
- multiplex => ghép kênh
- multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm
- multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu
- multiple star => Ngôi sao nhiều
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
Definitions and Meaning of multipliable in English
multipliable (a.)
Capable of being multiplied.
FAQs About the word multipliable
Có thể nhân được
Capable of being multiplied.
No synonyms found.
No antonyms found.
multiplexer => bộ ghép kênh, multiplex operation => hoạt động ghép kênh, multiplex => ghép kênh, multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm, multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu,