Vietnamese Meaning of multiplex
ghép kênh
Other Vietnamese words related to ghép kênh
Nearest Words of multiplex
- multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm
- multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu
- multiple star => Ngôi sao nhiều
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple personality => rối loạn nhân cách phân ly
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- multiple myeloma => U tủy đa u
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
- multiple fruit => Nhiều loại trái cây
- multiplex operation => hoạt động ghép kênh
- multiplexer => bộ ghép kênh
- multipliable => Có thể nhân được
- multiplicable => có thể nhân
- multiplicand => Số bị nhân
- multiplicate => Phép nhân
- multiplication => Phép nhân
- multiplicative => Phép nhân
- multiplicative inverse => Nghịch đảo phép nhân
- multiplicatively => theo cách nhân
Definitions and Meaning of multiplex in English
multiplex (n)
communicates two or more signals over a common channel
a movie theater than has several different auditoriums in the same building
multiplex (s)
many and varied; having many features or forms
having many parts or aspects
multiplex (a.)
Manifold; multiple.
FAQs About the word multiplex
ghép kênh
communicates two or more signals over a common channel, a movie theater than has several different auditoriums in the same building, many and varied; having man
nhiều,đa,nhiều,tất cả các loại,vô số,Lực lượng,đa dạng,vô số,khá nhiều,nhiều
ít,hạn chế,Đếm được
multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm, multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu, multiple star => Ngôi sao nhiều, multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác, multiple regression => Hồi quy đa biến,