Vietnamese Meaning of countable
Đếm được
Other Vietnamese words related to Đếm được
Nearest Words of countable
- count rumford => Bá tước Rumford
- count per minute => số lượng trên phút
- count palatine => Bá tước Palatine
- count out => tính
- count on => trông cậy vào
- count off => đếm ngược
- count noun => danh từ đếm được
- count nikolaus ludwig von zinzendorf => Bá tước Nikolaus Ludwig von Zinzendorf
- count maurice maeterlinck => Bá tước Maurice Maeterlinck
- count lev nikolayevitch tolstoy => Bá tước Lev Nikolayevich Tolstoy
Definitions and Meaning of countable in English
countable (s)
that can be counted
FAQs About the word countable
Đếm được
that can be counted
ít,hạn chế
Lực lượng,nhiều,đa,ghép kênh,vô số,nhiều,Vô số,nhiều,vô số,vô số
count rumford => Bá tước Rumford, count per minute => số lượng trên phút, count palatine => Bá tước Palatine, count out => tính, count on => trông cậy vào,