Vietnamese Meaning of count noun
danh từ đếm được
Other Vietnamese words related to danh từ đếm được
Nearest Words of count noun
- count nikolaus ludwig von zinzendorf => Bá tước Nikolaus Ludwig von Zinzendorf
- count maurice maeterlinck => Bá tước Maurice Maeterlinck
- count lev nikolayevitch tolstoy => Bá tước Lev Nikolayevich Tolstoy
- count fleet => hạm đội của Bá tước
- count ferdinand von zeppelin => Bá tước Ferdinand von Zeppelin
- count down => đếm ngược
- count alessandro volta => Bá tước Alessandro Volta
- count alessandro di cagliostro => Bá tước Alessandro di Cagliostro
- count => đếm
- counselorship => tư vấn
Definitions and Meaning of count noun in English
count noun (n)
a noun that forms plurals
FAQs About the word count noun
danh từ đếm được
a noun that forms plurals
Danh từ tập hợp,danh từ,Danh từ tập hợp,Tên riêng,danh nghĩa,quan trọng
No antonyms found.
count nikolaus ludwig von zinzendorf => Bá tước Nikolaus Ludwig von Zinzendorf, count maurice maeterlinck => Bá tước Maurice Maeterlinck, count lev nikolayevitch tolstoy => Bá tước Lev Nikolayevich Tolstoy, count fleet => hạm đội của Bá tước, count ferdinand von zeppelin => Bá tước Ferdinand von Zeppelin,