FAQs About the word mass noun

Danh từ tập hợp

a noun that does not form plurals

Danh từ tập hợp,danh từ,danh từ đếm được,Tên riêng,danh nghĩa,quan trọng

No antonyms found.

mass meeting => mít tinh, mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng, mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể, mass energy => Năng lượng khối lượng, mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng,