Vietnamese Meaning of mass spectrum
Phổ khối lượng
Other Vietnamese words related to Phổ khối lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mass spectrum
- mass spectroscopy => Phổ khối lượng
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng
- mass production => Sản xuất hàng loạt
- mass number => Số khối
- mass noun => Danh từ tập hợp
- mass meeting => mít tinh
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass unit => đơn vị khối lượng
- mass. => khối lượng
- massachuset => Massachusetts
- massachusetts => Massachusetts
- massachusetts bay => Vịnh Massachusetts
- massachusetts bay colony => Thuộc địa vịnh Massachusetts
- massachusetts fern => Cây dương xỉ Massachusetts
- massachusetts institute of technology => Viện Công nghệ Massachusetts
- massacred => bị tàn sát
- mass-action principle => Nguyên lý tác động khối lượng
Definitions and Meaning of mass spectrum in English
mass spectrum (n)
a distribution of ions as shown by a mass spectrograph or a mass spectrometer
FAQs About the word mass spectrum
Phổ khối lượng
a distribution of ions as shown by a mass spectrograph or a mass spectrometer
No synonyms found.
No antonyms found.
mass spectroscopy => Phổ khối lượng, mass spectroscopic => phổ khối lượng, mass spectrometer => Máy quang phổ khối, mass spectrograph => Máy phổ khối, mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng,