Vietnamese Meaning of mass energy
Năng lượng khối lượng
Other Vietnamese words related to Năng lượng khối lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mass energy
- mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng
- mass defect => Khiếm khuyết khối lượng
- mass culture => Văn hóa đại chúng
- mass card => thiệp báo tử
- mass action => hành động quần chúng
- mass => khối lượng
- masquerading => cải trang thành
- masquerader => người hóa trang
- masqueraded => cải trang
- masquerade party => Bữa tiệc hóa trang
- mass hysteria => chứng cuồng loạn tập thể
- mass medium => Phương tiện truyền thông đại chúng
- mass meeting => mít tinh
- mass noun => Danh từ tập hợp
- mass number => Số khối
- mass production => Sản xuất hàng loạt
- mass rapid transit => Phương tiện giao thông công cộng
- mass spectrograph => Máy phổ khối
- mass spectrometer => Máy quang phổ khối
- mass spectroscopic => phổ khối lượng
Definitions and Meaning of mass energy in English
mass energy (n)
(physics) the mass of a body regarded relativistically as energy
FAQs About the word mass energy
Năng lượng khối lượng
(physics) the mass of a body regarded relativistically as energy
No synonyms found.
No antonyms found.
mass deficiency => Sự thiếu hụt khối lượng, mass defect => Khiếm khuyết khối lượng, mass culture => Văn hóa đại chúng, mass card => thiệp báo tử, mass action => hành động quần chúng,