Vietnamese Meaning of multiple personality
rối loạn nhân cách phân ly
Other Vietnamese words related to rối loạn nhân cách phân ly
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multiple personality
- multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh
- multiple myeloma => U tủy đa u
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
- multiple fruit => Nhiều loại trái cây
- multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa
- multiple correlation => Tương quan bội
- multiple => đa
- multiplane => Đa bình diện
- multiphase => Đa pha
- multiped => đa chân
- multiple regression => Hồi quy đa biến
- multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- multiple star => Ngôi sao nhiều
- multiple voting => Nhiều lần bỏ phiếu
- multiple-choice => Câu hỏi trắc nghiệm
- multiplex => ghép kênh
- multiplex operation => hoạt động ghép kênh
- multiplexer => bộ ghép kênh
- multipliable => Có thể nhân được
- multiplicable => có thể nhân
Definitions and Meaning of multiple personality in English
multiple personality (n)
a relatively rare dissociative disorder in which the usual integrity of the personality breaks down and two or more independent personalities emerge
FAQs About the word multiple personality
rối loạn nhân cách phân ly
a relatively rare dissociative disorder in which the usual integrity of the personality breaks down and two or more independent personalities emerge
No synonyms found.
No antonyms found.
multiple neuritis => Viêm nhiều dây thần kinh, multiple myeloma => U tủy đa u, multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất, multiple fruit => Nhiều loại trái cây, multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa,