Vietnamese Meaning of multinucleated
Đa nhân
Other Vietnamese words related to Đa nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multinucleated
- multiparous => sinh nhiều con
- multipartite => nhiều bên
- multiped => đa chân
- multiphase => Đa pha
- multiplane => Đa bình diện
- multiple => đa
- multiple correlation => Tương quan bội
- multiple correlation coefficient => Hệ số tương quan đa
- multiple fruit => Nhiều loại trái cây
- multiple mononeuropathy => Bệnh đa dây thần kinh đơn nhất
Definitions and Meaning of multinucleated in English
multinucleated (a.)
Multinuclear.
FAQs About the word multinucleated
Đa nhân
Multinuclear.
No synonyms found.
No antonyms found.
multinucleate => Đa nhân, multinuclear => đa nhân, multinominous => đa danh, multinominal => đa thức, multinomial => đa thức,