Vietnamese Meaning of concerted
đồng bộ
Other Vietnamese words related to đồng bộ
Nearest Words of concerted
- concert pitch => cao độ chuẩn hòa nhạc
- concert piano => Đàn piano hòa nhạc
- concert of the powers => buổi hòa nhạc của các cường quốc
- concert of europe => buổi hòa nhạc của châu Âu
- concert hall => Phòng hòa nhạc
- concert grand => Đại dương cầm hòa nhạc
- concert dance => Khiêu vũ hòa nhạc
- concert band => Ban nhạc hòa nhạc
- concert => buổi hòa nhạc
- concernedly => lo lắng
- concerted music => Âm nhạc hòa tấu
- concert-goer => Người đi nghe hòa nhạc
- concertina => cổn cơ tin
- concertinist => Đàn concertina
- concertise => bê tông hóa
- concertize => Tổ chức buổi hòa nhạc
- concerto => Hòa tấu
- concerto grosso => Concerto grosso
- concession => nhượng bộ
- concessionaire => bên nhận quyền nhượng quyền
Definitions and Meaning of concerted in English
concerted (s)
involving the joint activity of two or more
FAQs About the word concerted
đồng bộ
involving the joint activity of two or more
hợp tác,tập thể,kết hợp,khớp,tương hỗ,cộng đồng,chung,hợp tác xã,đa,gộp lại
độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,nhiều,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương
concert pitch => cao độ chuẩn hòa nhạc, concert piano => Đàn piano hòa nhạc, concert of the powers => buổi hòa nhạc của các cường quốc, concert of europe => buổi hòa nhạc của châu Âu, concert hall => Phòng hòa nhạc,