Vietnamese Meaning of brigaded

gộp lại thành lữ đoàn

Other Vietnamese words related to gộp lại thành lữ đoàn

Definitions and Meaning of brigaded in English

Webster

brigaded (imp. & p. p.)

of Brigade

FAQs About the word brigaded

gộp lại thành lữ đoàn

of Brigade

Có sọc,nhóm,cụm,kết hợp,kết nối,bám bông,được nhóm,chất đống,đàn,tham gia

phân tán,tiêu tan,tan,rải rác,tách biệt,giải thể,sa thải,tan rã,gửi,đứt lìa

brigade => Lữ đoàn, brig => brig, briery => gai góc, brier-wood => gỗ tẩu, brierwood => Gỗ thạch nam,