Vietnamese Meaning of brigading
Lữ đoàn
Other Vietnamese words related to Lữ đoàn
- Băng bó
- kết hợp
- đổ xô
- đống
- chăn nuôi
- tổ ong
- liên kết
- sáp nhập
- tập hợp
- Cọc
- nuôi dạy
- mít tinh
- xếp chồng
- sùng sục
- tích tụ
- tích lũy
- sắp xếp
- lắp ráp
- quả bóng
- đóng bó
- nhóm
- sưu tập
- biên dịch
- họp
- thu hoạch
- cuộc họp
- nhóm
- co cụm lại
- tham gia
- vón cục
- tổ chức
- Đóng gói
- khẩn cấp
- đông đúc
- đoàn kết
- lưu trữ
- xử lý theo lô
- đối chiếu
- tập trung
- kết nối
- chòm sao
- rào
- gộp
- sắp xếp theo hệ thống
- tăng cơ (lên)
- lấy
- thu thập lại
- Tái tụ họp
- Tái tập hợp
- làm tròn lên
- cạo (lên hoặc lại)
Nearest Words of brigading
Definitions and Meaning of brigading in English
brigading (p. pr. & vb. n.)
of Brigade
FAQs About the word brigading
Lữ đoàn
of Brigade
Băng bó,kết hợp,đổ xô,đống,chăn nuôi,tổ ong,liên kết,sáp nhập,tập hợp,Cọc
tan rã,phân tán,tiêu tan,hoà tan,tán xạ,gửi đi,tách rời,giải tán,sa thải,xua tan
brigadier general => chuẩn tướng, brigadier => chuẩn tướng, brigaded => gộp lại thành lữ đoàn, brigade => Lữ đoàn, brig => brig,