FAQs About the word bunching

đóng bó

of Bunch

phồng lên,chọc,nhô ra,bao bì,khinh khí cầu,bụng phệ,tung bay,nhô ra,nhô ra,Săn bắt trộm

nén,ngưng tụ,ký hợp đồng,co lại,co lại

bunchiness => bó, bunchgrass => Cỏ bụi, bunched => nhóm, bunche => bó, bunchberry => dâu tuyết,