Vietnamese Meaning of bunching
đóng bó
Other Vietnamese words related to đóng bó
Nearest Words of bunching
Definitions and Meaning of bunching in English
bunching (p. pr. & vb. n.)
of Bunch
FAQs About the word bunching
đóng bó
of Bunch
phồng lên,chọc,nhô ra,bao bì,khinh khí cầu,bụng phệ,tung bay,nhô ra,nhô ra,Săn bắt trộm
nén,ngưng tụ,ký hợp đồng,co lại,co lại
bunchiness => bó, bunchgrass => Cỏ bụi, bunched => nhóm, bunche => bó, bunchberry => dâu tuyết,