Vietnamese Meaning of overhanging
nhô ra
Other Vietnamese words related to nhô ra
Nearest Words of overhanging
Definitions and Meaning of overhanging in English
overhanging (p. pr. & vb. n.)
of Overhang
FAQs About the word overhanging
nhô ra
of Overhang
cao nhất,Chi phí chung,trên,cao hơn,cao nhất,cao cấp
kém,Thấp hơn,thấp nhất,nether,tiềm ẩn,thấp nhất
overhang => Phần nhô ra, overhandle => overhand, overhanded => trên tay, overhand stitch => May tay, overhand pitch => Bóng ném trên vai,