Vietnamese Meaning of overhauled
được đại tu
Other Vietnamese words related to được đại tu
Nearest Words of overhauled
Definitions and Meaning of overhauled in English
overhauled (imp. & p. p.)
of Overhaul
FAQs About the word overhauled
được đại tu
of Overhaul
bắt được,vượt,bắt kịp (với),bị đuổi,theo đuổi,đạt tới,đạt được,qua,vượt qua
không đạt
overhaul => đại tu, overhasty => vội vã, overhaste => vội vàng, overhardy => quá táo bạo, overharden => quá cứng,