Vietnamese Meaning of overheard
nghe lén
Other Vietnamese words related to nghe lén
Nearest Words of overheard
Definitions and Meaning of overheard in English
overheard (imp. & p. p.)
of Overhear
FAQs About the word overheard
nghe lén
of Overhear
nghe,được giám sát,gián điệp,tham dự,nghe trộm,Trộm nghe (ở),nghe lén,rình mò,nghe lén,lắng nghe
No antonyms found.
overhear => tình cờ nghe được, overhead railway => Đường sắt trên cao, overhead projector => Máy chiếu, overhead charges => Chi phí chung, overhead => Chi phí chung,